Ván khuôn thép Euro cải thiện hiệu quả xây dựng
Giới thiệu công ty
Kể từ khi thành lập vào năm 2019, chúng tôi luôn cam kết mở rộng sự hiện diện toàn cầu. Công ty xuất khẩu chuyên nghiệp của chúng tôi đã phục vụ khách hàng thành công tại gần 50 quốc gia và đã tạo dựng được danh tiếng tốt về chất lượng và độ tin cậy cao. Trong những năm qua, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống mua sắm hiệu quả để đảm bảo giao hàng đúng hạn và cung cấp dịch vụ xuất sắc, cho phép khách hàng tập trung vào lĩnh vực họ làm tốt nhất - xây dựng.
Tính năng chính
Tính năng chính củaVán khuôn thép Eurolà kết cấu vững chắc được làm từ khung thép và ván ép chất lượng cao. Sự kết hợp này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tạo ra bề mặt đáng tin cậy cho việc đổ bê tông.
Khung thép được cấu tạo từ nhiều thành phần khác nhau, bao gồm thanh thép hình chữ F, thanh thép hình chữ L và thanh thép hình tam giác, giúp tăng cường tính toàn vẹn về mặt cấu trúc và có thể thích ứng với các nhu cầu xây dựng khác nhau.
Ván khuôn thép Euro có sẵn với nhiều kích thước tiêu chuẩn, bao gồm 600x1200mm, 500x1200mm, 400x1200mm, 300x1200mm, 200x1200mm, cũng như các kích thước lớn hơn như 600x1500mm, 500x1500mm, 400x1500mm, 300x1500mm và 200x1500mm. Sự đa dạng này cho phép các nhà thầu lựa chọn kích thước phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của dự án, trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả các dự án xây dựng lớn và nhỏ.
Thành phần ván khuôn thép
Tên | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | |||
Khung thép | 600 | 550 | 1200 | 1500 | 1800 |
500 | 450 | 1200 | 1500 | 1800 | |
400 | 350 | 1200 | 1500 | 1800 | |
300 | 250 | 1200 | 1500 | 1800 | |
200 | 150 | 1200 | 1500 | 1800 | |
Tên | Kích thước (mm) | Chiều dài (mm) | |||
Trong bảng điều khiển góc | 100x100 | 900 | 1200 | 1500 | |
Tên | Kích thước (mm) | Chiều dài (mm) | |||
Góc ngoài | 63,5x63,5x6 | 900 | 1200 | 1500 | 1800 |
Phụ kiện ván khuôn
Tên | Ảnh | Kích thước mm | Đơn vị trọng lượng kg | Xử lý bề mặt |
Thanh giằng | | 15/17mm | 1,5kg/m | Đen/Mạ kẽm. |
Đai ốc cánh | | 15/17mm | 0,4 | Mạ điện. |
Đai ốc tròn | | 15/17mm | 0,45 | Mạ điện. |
Đai ốc tròn | | D16 | 0,5 | Mạ điện. |
Đai ốc lục giác | | 15/17mm | 0,19 | Đen |
Đai ốc liên kết - Đai ốc đĩa xoay | | 15/17mm | Mạ điện. | |
Máy giặt | | 100x100mm | Mạ điện. | |
Kẹp ván khuôn - Kẹp khóa nêm | | 2,85 | Mạ điện. | |
Kẹp ván khuôn - Kẹp khóa vạn năng | | 120mm | 4.3 | Mạ điện. |
Kẹp lò xo ván khuôn | | 105x69mm | 0,31 | Mạ điện/Sơn |
Cà vạt phẳng | | 18,5mmx150L | Tự hoàn thiện | |
Cà vạt phẳng | | 18,5mmx200L | Tự hoàn thiện | |
Cà vạt phẳng | | 18,5mmx300L | Tự hoàn thiện | |
Cà vạt phẳng | | 18,5mmx600L | Tự hoàn thiện | |
Chốt nêm | | 79mm | 0,28 | Đen |
Móc nhỏ/lớn | | Sơn bạc |
Ưu điểm của sản phẩm
Một trong những ưu điểm chính của Steel Euro Formwork là độ bền. Khung thép được cấu thành từ nhiều thành phần khác nhau như dầm chữ F, dầm chữ L và thép tam giác, mang lại độ bền và độ ổn định tuyệt vời. Điều này làm cho nó trở nên lý tưởng cho các dự án xây dựng hạng nặng. Ngoài ra, kích thước tiêu chuẩn của nó (từ 200x1200 mm đến 600x1500 mm) rất linh hoạt và có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của dự án.
Một lợi thế đáng kể khác là tốc độ lắp ráp và tháo dỡ nhanh chóng. Thiết kế mô-đun của Steel Euro Formwork cho phép lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm đáng kể chi phí nhân công và rút ngắn thời gian thực hiện dự án. Hơn nữa, tính chất tái sử dụng cho phép sử dụng cho nhiều dự án, mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí về lâu dài.
Nhược điểm của sản phẩm
Mặc dù có nhiều lợi thế củaván khuôn thépTuy nhiên, cũng có một số nhược điểm. Một nhược điểm đáng chú ý là trọng lượng. Khung thép nặng và cồng kềnh, khiến việc vận chuyển và xử lý khó khăn hơn so với các lựa chọn nhẹ hơn. Điều này có thể dẫn đến tăng chi phí nhân công và gây ra rủi ro an toàn tại công trường.
Ngoài ra, mặc dù độ bền và khả năng tái sử dụng của thép Euroforms có thể bù đắp cho khoản đầu tư ban đầu, chi phí ban đầu của chúng có thể cao hơn các lựa chọn cốp pha khác. Điều này có thể gây khó khăn cho các nhà thầu nhỏ hoặc những người có ngân sách eo hẹp.
Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Ván khuôn thép Euro là gì?
Cốp pha thép Euro là hệ thống xây dựng vững chắc được tạo thành từ sự kết hợp giữa khung thép và ván ép. Sự kết hợp này mang đến một giải pháp cốp pha chắc chắn và đáng tin cậy, có thể chịu được sự khắc nghiệt của quá trình thi công. Khung thép bao gồm nhiều thành phần khác nhau, bao gồm thanh thép hình chữ F, thanh thép hình chữ L và thanh thép hình tam giác, giúp nâng cao hiệu suất kết cấu.
Câu 2: Kích thước tiêu chuẩn là gì?
Ván khuôn thép Euro có sẵn với nhiều kích thước tiêu chuẩn khác nhau để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của dự án. Các kích thước phổ biến bao gồm 600x1200mm, 500x1200mm, 400x1200mm, 300x1200mm, 200x1200mm, và các kích thước lớn hơn như 600x1500mm, 500x1500mm, 400x1500mm, 300x1500mm và 200x1500mm. Sự đa dạng về kích thước này mang lại sự linh hoạt cho thiết kế và ứng dụng.
Câu hỏi 3: Tại sao nên chọn ván khuôn thép Euro?
Một trong những ưu điểm chính của ván khuôn thép Euro là độ bền. Không giống như ván khuôn gỗ truyền thống, ván khuôn thép có thể tái sử dụng nhiều lần mà không gây hao mòn nghiêm trọng. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn giảm thiểu chất thải, khiến nó trở thành một lựa chọn thân thiện với môi trường. Hơn nữa, độ chính xác của các thành phần thép đảm bảo chất lượng hoàn thiện cao cho kết cấu bê tông.